trần hiến tông中文是什么意思
发音:
"trần hiến tông" en Anglais "trần hiến tông" en Chinois
中文翻译手机版
- 陈宪宗
- "trần hiếu ngân" 中文翻译 : 陈孝银
- "lê hiến tông" 中文翻译 : 黎宪宗
- "trần anh tông" 中文翻译 : 陈英宗
- "trần duệ tông" 中文翻译 : 陈睿宗
- "trần dụ tông" 中文翻译 : 陈裕宗
- "trần minh tông" 中文翻译 : 陈明宗
- "trần nghệ tông" 中文翻译 : 陈艺宗
- "trần nhân tông" 中文翻译 : 陈仁宗
- "trần thuận tông" 中文翻译 : 陈顺宗
- "Đặng trần côn" 中文翻译 : 邓陈琨
- "trần thái tông" 中文翻译 : 陈煚
- "trần thánh tông" 中文翻译 : 陈圣宗
- "trần phế Đế" 中文翻译 : 陈废帝 (越南)
- "trần thiếu Đế" 中文翻译 : 陈少帝
- "trần trọng kim" 中文翻译 : 陈仲金
- "trần anh hùng" 中文翻译 : 陈英雄
- "lê thuần tông" 中文翻译 : 黎纯宗
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "lý thần tông" 中文翻译 : 李神宗
- "lê hiển tông" 中文翻译 : 黎显宗
- "trần hưng Đạo" 中文翻译 : 陈兴道
- "trần quý khoáng" 中文翻译 : 重光帝
- "trần Đức lương" 中文翻译 : 陈德良
- "dynastie trần" 中文翻译 : 越南陈朝
- "trần cao" 中文翻译 : 陈暠 (越南君主)
- "trần khát chân" 中文翻译 : 陈渴真
相关词汇
相邻词汇
trần hiến tông的中文翻译,trần hiến tông是什么意思,怎么用汉语翻译trần hiến tông,trần hiến tông的中文意思,trần hiến tông的中文,trần hiến tông in Chinese,trần hiến tông的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。